Vietnam (femenino)
Plantilla
Vietnam (femenino)
Plantilla
VIE
# | Porteros | PJ | G | A | Par. | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào Thị Kiều Oanh 21 años | - | - | - | - | - |
14 | Trần Thị Kim Thanh 31 años | 2 | - | - | 15 | - |
20 | Khổng Thị Hằng 31 años | - | - | - | - | - |
# | Defensas | PJ | G | A | EG | Cor. |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Duyên 23 años | - | - | - | - | - | |
2 | Lương Thị Thu Thương 24 años | 2 | - | - | 2 | 2 |
3 | Chương Thị Kiều 29 años | 1 | - | - | - | - |
4 | Trần Thị Thu 33 años | 2 | - | - | 1 | 5 |
13 | Lê Thị Diễm My 28 años | 2 | - | - | 3 | 2 |
17 | Trần Thị Thu Thảo 31 años | 2 | - | - | 2 | 2 |
22 | Nguyễn Thị Mỹ Anh 29 años | 2 | - | - | - | - |
23 | Nguyễn Thị Bích Thùy 30 años | 2 | - | - | 3 | 1 |
# | Centrocampistas | PJ | G | A | Pas. | Tir. |
---|---|---|---|---|---|---|
Cù Thị Huỳnh Như 24 años | - | - | - | - | - | |
5 | Hoàng Thị Loan 29 años | - | - | - | - | - |
7 | Nguyễn Thị Tuyết Dung 30 años | 2 | - | - | 8 | - |
10 | Trần Thị Hải Linh 23 años | 2 | - | - | 44 | - |
11 | Nguyễn Thị Trúc Hương 24 años | - | - | - | - | - |
11 | Thái Thị Thảo 29 años | - | - | - | - | - |
16 | Dương Thị Vân 30 años | 2 | - | - | 42 | - |
18 | Nguyễn Thị Vạn 27 años | - | - | - | - | - |
21 | Ngân Thị Vạn Sự 23 años | 2 | - | - | 23 | - |
# | Delanteros | PJ | G | A | Tir. | RC |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tuyết Ngân 24 años | - | - | - | - | - | |
9 | Huỳnh Như 32 años | 2 | - | - | 1 | - |
12 | Phạm Hải Yến 30 años | 2 | - | - | - | - |
15 | Nguyễn Thị Thúy Hằng 27 años | - | - | - | - | - |
19 | Nguyễn Thị Thanh Nhã 23 años | 1 | 1 | - | - | 3 |
Seleccionador
Đức Chung Mai
73 años - 3 partidos oficiales
0%
0 victoria
0%
0 empate
100%
3 derrotas
Equipo tipo Vietnam
5-4-111 tipo calculado en 3 partidos de Copa Mundial Femenina jugados en 5-4-1
Sigue después de este anuncio